Mô hình OSI là gì? 7 tầng của mô hình OSI

Mô hình OSI

Chào bạn, tôi là Lê Thành Trung – Founder & CEO của Chongddos.net. Với hơn 12 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành an ninh mạng và bảo vệ hạ tầng doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công DDoS, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm vững các kiến thức nền tảng về mạng. 

Hôm nay, tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về Mô hình OSI – một khái niệm cốt lõi giúp chúng ta dễ dàng hiểu cách dữ liệu di chuyển trong mạng và xác định các vấn đề về kết nối. Dù Internet ngày nay đã có nhiều thay đổi, Mô hình OSI vẫn là công cụ vô giá để chẩn đoán sự cố và củng cố kiến thức về an ninh mạng.

Chắc chắn rồi, đây là phần nội dung được viết theo yêu cầu của bạn, tuân thủ các quy tắc về SEO, E-E-A-T, và phong cách Hemingway, đồng thời lồng ghép thông tin về Chongddos.net:

Mô hình OSI là gì?

Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một khung khái niệm gồm bảy tầng, do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) phát triển. Mục đích chính của nó là cho phép các hệ thống giao tiếp đa dạng kết nối và trao đổi dữ liệu thông qua các giao thức chuẩn hóa. Bạn có thể hình dung Mô hình OSI như một ngôn ngữ chung, giúp các hệ thống máy tính khác nhau “nói chuyện” được với nhau, dù chúng được sản xuất bởi các nhà cung cấp khác nhau hay sử dụng công nghệ riêng biệt.

Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực an ninh mạng. Tại Chongddos.net, chúng tôi nhận thấy rằng các cuộc tấn công DDoS thường nhắm vào các tầng cụ thể của mô hình này. 

Ví dụ, các cuộc tấn công DDoS lớp ứng dụng sẽ tập trung vào Tầng 7, trong khi các cuộc tấn công lớp giao thức thường nhắm vào Tầng 3 và Tầng 4. Việc hiểu rõ từng tầng giúp chúng tôi phát triển các giải pháp phòng thủ chuyên biệt và hiệu quả hơn.

Vì sao mô hình OSI quan trọng trong thực tế?

Mặc dù Internet hiện đại không tuân thủ hoàn toàn Mô hình OSI mà thay vào đó sử dụng bộ giao thức Internet (TCP/IP) đơn giản hơn, Mô hình OSI vẫn giữ vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ là một kiến thức nền tảng trong lý thuyết mạng mà còn là công cụ mạnh mẽ trong thực tế, đặc biệt là khi chúng ta cần khắc phục sự cố mạng.

Mô hình OSI giúp bạn cô lập và xác định nguồn gốc vấn đề một cách hiệu quả. Thay vì mò mẫm trong một hệ thống phức tạp, bạn có thể dựa vào cấu trúc 7 tầng để thu hẹp phạm vi tìm kiếm lỗi. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức. 

Ví dụ, nếu một ứng dụng web không hoạt động, chúng ta có thể kiểm tra từng tầng, từ tầng ứng dụng (L7) xuống đến tầng vật lý (L1) để xác định xem vấn đề nằm ở đâu – liệu có phải là do cấu hình phần mềm, lỗi mã hóa, sự cố phiên, vấn đề truyền tải, định tuyến, lỗi liên kết dữ liệu, hay đơn giản chỉ là một sợi cáp mạng bị hỏng.

Tại Chongddos.net, chúng tôi thường xuyên áp dụng kiến thức về Mô hình OSI trong công việc hàng ngày. Trong các trường hợp khẩn cấp khi hệ thống khách hàng bị tấn công DDoS, việc phân tích lưu lượng dựa trên các tầng OSI giúp đội ngũ kỹ sư của tôi nhanh chóng nhận diện kiểu tấn công (ví dụ: một cuộc tấn công SYN Flood nhắm vào Tầng 4 hay một cuộc tấn công HTTP Flood nhắm vào Tầng 7). 

Từ đó, chúng tôi có thể triển khai các biện pháp phòng thủ phù hợp và chính xác, như áp dụng các quy tắc lọc ở tường lửa lớp mạng hay cấu hình Web Application Firewall (WAF) ở lớp ứng dụng. Nhờ vậy, chúng tôi đã giúp giảm thời gian ngừng hoạt động trung bình 85% cho các dự án khách hàng sau khi triển khai giải pháp. Đây là kinh nghiệm thực chiến đã được kiểm chứng qua hàng trăm tình huống xử lý sự cố mạng phức tạp mà chúng tôi đối mặt.

7 tầng của mô hình OSI

Mô hình OSI phân chia quá trình giao tiếp mạng thành bảy tầng trừu tượng, xếp chồng lên nhau. Mỗi tầng đảm nhiệm một chức năng riêng biệt, đồng thời tương tác với tầng phía trên và tầng phía dưới để đảm bảo dữ liệu được truyền tải thông suốt. Việc hiểu rõ từng tầng giúp chúng ta nắm bắt cách thức hoạt động của mạng và xác định chính xác vị trí phát sinh sự cố.

7 tầng của mô hình OSI
7 lớp của mô hình OSI là gì? · 7. Lớp ứng dụng · 6. Lớp trình bày · 5. Lớp phiên · 4. Lớp vận chuyển · 3. Lớp mạng · 2. Lớp liên kết dữ liệu · 1. Lớp vật lý.

Dưới đây là chi tiết về bảy tầng của Mô hình OSI, từ cao nhất đến thấp nhất:

Tầng ứng dụng (Application layer – Tầng 7)

Đây là tầng duy nhất tương tác trực tiếp với dữ liệu mà người dùng cuối nhìn thấy và sử dụng. Các ứng dụng phần mềm như trình duyệt web (Google Chrome, Firefox), các ứng dụng email (Outlook, Gmail client) đều dựa vào tầng ứng dụng để bắt đầu các phiên giao tiếp.

Vai trò: Tầng này khởi xướng quá trình giao tiếp, cho phép ứng dụng của người dùng truy cập vào các dịch vụ mạng.

Lưu ý quan trọng: Bản thân các ứng dụng phần mềm không phải là một phần của tầng ứng dụng. Thay vào đó, tầng ứng dụng chịu trách nhiệm về các giao thức và thao tác dữ liệu mà phần mềm cần để trình bày thông tin có ý nghĩa cho người dùng.

Giao thức tiêu biểu:

  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức nền tảng cho World Wide Web, dùng để truyền tải siêu văn bản.
  • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Một trong các giao thức cho phép gửi và nhận email.
  • FTP (File Transfer Protocol): Dùng để truyền tập tin giữa các máy tính.

Tầng trình bày (Presentation layer – Tầng 6)

Tầng này có nhiệm vụ chính là chuẩn bị dữ liệu để tầng ứng dụng có thể sử dụng. Nói cách khác, Tầng trình bày làm cho dữ liệu trở nên “có thể trình bày được” để các ứng dụng có thể tiêu thụ.

Chức năng chính:

  • Dịch dữ liệu: Hai thiết bị đang giao tiếp có thể sử dụng các phương pháp mã hóa khác nhau. Tầng trình bày sẽ dịch dữ liệu đến thành định dạng cú pháp mà tầng ứng dụng của thiết bị nhận có thể hiểu.
  • Mã hóa và giải mã: Nếu các thiết bị giao tiếp qua một kết nối được mã hóa, tầng 6 sẽ thực hiện mã hóa ở phía người gửi và giải mã ở phía người nhận, đảm bảo dữ liệu được cung cấp cho tầng ứng dụng ở dạng không mã hóa và dễ đọc.
  • Nén dữ liệu: Tầng trình bày cũng chịu trách nhiệm nén dữ liệu nhận từ tầng ứng dụng trước khi chuyển xuống tầng 5. Điều này giúp tăng tốc độ và hiệu quả giao tiếp bằng cách giảm thiểu lượng dữ liệu cần truyền tải.

Tầng phiên (Session layer – Tầng 5)

Tầng phiên chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp (sessions) giữa hai thiết bị. Thời gian từ khi giao tiếp được mở cho đến khi đóng được gọi là một phiên.

Chức năng chính:

  • Mở và đóng phiên: Đảm bảo phiên giao tiếp duy trì đủ lâu để truyền tải tất cả dữ liệu được trao đổi, sau đó đóng phiên kịp thời để tránh lãng phí tài nguyên.
  • Đồng bộ hóa: Tầng phiên cũng đồng bộ hóa quá trình truyền dữ liệu bằng cách đặt các điểm kiểm tra (checkpoints). Ví dụ, nếu một tập tin 100 megabyte đang được truyền, tầng phiên có thể đặt một điểm kiểm tra cứ sau mỗi 5 megabyte. Trong trường hợp bị ngắt kết nối hoặc lỗi sau khi 52 megabyte đã được truyền, phiên có thể được tiếp tục từ điểm kiểm tra cuối cùng, nghĩa là chỉ cần truyền thêm 50 megabyte nữa. Nếu không có các điểm kiểm tra này, toàn bộ quá trình truyền sẽ phải bắt đầu lại từ đầu.

Tầng giao vận (Transport layer – Tầng 4)

Tầng giao vận chịu trách nhiệm cho việc truyền thông “đầu cuối” (end-to-end communication) giữa hai thiết bị. Tầng này lấy dữ liệu từ tầng phiên và chia nhỏ chúng thành các khối gọi là phân đoạn (segments) trước khi gửi đến tầng 3.

Chức năng chính:

  • Phân đoạn và tái hợp: Ở phía thiết bị gửi, tầng giao vận chia dữ liệu thành các phân đoạn. Ở phía thiết bị nhận, tầng này chịu trách nhiệm lắp ráp lại các phân đoạn thành dữ liệu mà tầng phiên có thể sử dụng.
  • Kiểm soát luồng (Flow control): Xác định tốc độ truyền tối ưu để đảm bảo thiết bị gửi với kết nối nhanh không làm quá tải thiết bị nhận có kết nối chậm.
  • Kiểm soát lỗi (Error control): Thực hiện kiểm soát lỗi ở phía nhận bằng cách đảm bảo dữ liệu nhận được là đầy đủ. Nếu không, nó sẽ yêu cầu truyền lại.

Giao thức tiêu biểu:

  • TCP (Transmission Control Protocol): Giao thức đáng tin cậy, có kết nối, đảm bảo dữ liệu được gửi đến nơi chính xác và theo đúng thứ tự.
  • UDP (User Datagram Protocol): Giao thức không đáng tin cậy, không kết nối, nhanh hơn nhưng không đảm bảo việc truyền tải.

Tầng mạng (Network layer – Tầng 3)

Tầng mạng chịu trách nhiệm tạo điều kiện truyền dữ liệu giữa hai mạng khác nhau. Nếu hai thiết bị đang giao tiếp nằm trên cùng một mạng, tầng mạng là không cần thiết.

Chức năng chính:

  • Chia gói và tái hợp: Tầng mạng chia các phân đoạn từ tầng giao vận thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là gói (packets) trên thiết bị gửi, và lắp ráp lại các gói này trên thiết bị nhận.
  • Định tuyến (Routing): Tầng mạng tìm đường vật lý tốt nhất để dữ liệu đến được đích. Đây là quá trình “định tuyến” các gói dữ liệu qua các mạng khác nhau.

Giao thức tiêu biểu:

  • IP (Internet Protocol): Giao thức cơ bản của Internet, chịu trách nhiệm địa chỉ hóa và định tuyến gói dữ liệu.
  • ICMP (Internet Control Message Protocol): Dùng để gửi các thông báo lỗi và thông tin hoạt động mạng.
  • IGMP (Internet Group Management Protocol): Dùng để quản lý các nhóm đa hướng.
  • IPsec (Internet Protocol Security): Bộ giao thức bảo mật cho giao tiếp IP.

Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer – Tầng 2)

Tầng liên kết dữ liệu rất giống với tầng mạng, nhưng nó tạo điều kiện truyền dữ liệu giữa hai thiết bị trong cùng một mạng cục bộ.

Chức năng chính:

  • Chia khung và tái hợp: Tầng liên kết dữ liệu lấy các gói từ tầng mạng và chia chúng thành các mảnh nhỏ hơn gọi là khung (frames).
  • Kiểm soát luồng và lỗi nội mạng: Giống như tầng giao vận, tầng liên kết dữ liệu cũng thực hiện kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi, nhưng chỉ cho giao tiếp trong cùng một mạng. (Tầng giao vận chỉ làm điều này cho giao tiếp giữa các mạng).

Tầng vật lý (Physical layer – Tầng 1)

Đây là tầng thấp nhất của Mô hình OSI, bao gồm tất cả các thiết bị vật lý liên quan đến việc truyền tải dữ liệu.

Vai trò: Tầng này biến đổi dữ liệu thành một luồng bit (bit stream) – một chuỗi các số 1 và 0.

Thiết bị tiêu biểu:

  • Cáp: Các loại cáp mạng (Ethernet, cáp quang) dùng để truyền tín hiệu.
  • Switch: Thiết bị chuyển mạch kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ.
  • Bộ định tuyến (Router): Thiết bị định tuyến gói dữ liệu giữa các mạng.
  • Bộ lặp (Repeater), Hub: Các thiết bị khuếch đại và phân phối tín hiệu vật lý.

Tầng vật lý của cả hai thiết bị cũng phải thống nhất về một quy ước tín hiệu để có thể phân biệt được các bit 1 và 0 trên cả hai thiết bị, đảm bảo dữ liệu được truyền tải và nhận diện chính xác.

Tuyệt vời, đây là phần nội dung tiếp theo, được viết theo đúng yêu cầu và phong cách đã thống nhất:

Cách dữ liệu di chuyển qua mô hình OSI

Để thông tin mà con người có thể đọc được (như email, trang web) được truyền tải qua mạng từ một thiết bị này sang một thiết bị khác, dữ liệu phải đi qua tất cả bảy tầng của Mô hình OSI. Trên thiết bị gửi, dữ liệu di chuyển từ tầng cao nhất (Tầng ứng dụng – Tầng 7) xuống tầng thấp nhất (Tầng vật lý – Tầng 1). Sau đó, khi đến thiết bị nhận, quá trình diễn ra ngược lại, dữ liệu sẽ di chuyển từ Tầng 1 lên Tầng 7.

Hãy hình dung một ví dụ cụ thể để dễ hiểu hơn: Ông Trung muốn gửi một email cho bà Vân. Ông Trung soạn thư trong ứng dụng email trên máy tính xách tay của mình và nhấn “Gửi”.

  1. Tầng ứng dụng (Tầng 7): Ứng dụng email của ông Trung sẽ chuyển nội dung thư cho tầng ứng dụng. Tại đây, một giao thức phù hợp (ví dụ: SMTP – Simple Mail Transfer Protocol) sẽ được chọn để xử lý dữ liệu.
  2. Tầng trình bày (Tầng 6): Dữ liệu email sau đó được chuyển xuống tầng trình bày. Tầng này sẽ nén dữ liệu để giảm kích thước và mã hóa nếu cần, chuẩn bị cho việc truyền tải hiệu quả hơn.
  3. Tầng phiên (Tầng 5): Tầng phiên sẽ khởi tạo một phiên giao tiếp giữa máy tính của ông Trung và máy chủ email. Tầng này đảm bảo phiên duy trì đủ lâu để toàn bộ thư được gửi đi.
  4. Tầng giao vận (Tầng 4): Dữ liệu từ tầng phiên được chuyển đến tầng giao vận của máy gửi. Tại đây, nội dung email được chia thành các phần nhỏ hơn gọi là “phân đoạn” (segments). Tầng này cũng chịu trách nhiệm kiểm soát luồng để máy nhận không bị quá tải.
  5. Tầng mạng (Tầng 3): Các phân đoạn từ tầng giao vận tiếp tục được chia nhỏ thành các “gói” (packets) tại tầng mạng. Tầng này sẽ tìm ra đường đi tối ưu nhất (định tuyến) để các gói dữ liệu này đến được đích, tức là máy chủ email hoặc cuối cùng là máy tính của bà Vân, ngay cả khi chúng nằm trên các mạng khác nhau.
  6. Tầng liên kết dữ liệu (Tầng 2): Các gói từ tầng mạng được chia thành các “khung” (frames) tại tầng liên kết dữ liệu. Tầng này chịu trách nhiệm truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa các thiết bị trong cùng một phân đoạn mạng, đồng thời kiểm soát luồng và lỗi ở cấp độ cục bộ.
  7. Tầng vật lý (Tầng 1): Cuối cùng, tầng liên kết dữ liệu sẽ chuyển các khung này đến tầng vật lý. Tầng vật lý chuyển đổi dữ liệu thành một luồng bit (chuỗi các số 1 và 0) và gửi chúng qua môi trường vật lý, như cáp Ethernet hoặc tín hiệu Wi-Fi.

Khi máy tính của bà Vân nhận được luồng bit này thông qua môi trường vật lý (ví dụ: Wi-Fi của cô ấy), dữ liệu sẽ di chuyển qua cùng một chuỗi các tầng trên thiết bị của bà Vân, nhưng theo thứ tự ngược lại:

  1. Tầng vật lý (Tầng 1): Tầng vật lý sẽ chuyển đổi luồng bit từ 1 và 0 thành các khung và chuyển đến tầng liên kết dữ liệu.
  2. Tầng liên kết dữ liệu (Tầng 2): Tầng liên kết dữ liệu sẽ tập hợp lại các khung thành các gói cho tầng mạng.
  3. Tầng mạng (Tầng 3): Tầng mạng sau đó tạo các phân đoạn từ các gói đã nhận cho tầng giao vận.
  4. Tầng giao vận (Tầng 4): Tầng giao vận sẽ lắp ráp các phân đoạn thành một khối dữ liệu hoàn chỉnh.
  5. Tầng phiên (Tầng 5): Dữ liệu sau đó chuyển đến tầng phiên của bà Vân, tầng này sẽ chuyển dữ liệu cho tầng trình bày và kết thúc phiên giao tiếp.
  6. Tầng trình bày (Tầng 6): Tầng trình bày sẽ loại bỏ việc nén và giải mã dữ liệu (nếu có), sau đó chuyển dữ liệu thô lên tầng ứng dụng.
  7. Tầng ứng dụng (Tầng 7): Cuối cùng, tầng ứng dụng sẽ cấp dữ liệu ở định dạng mà con người có thể đọc được cho phần mềm email của bà Vân, cho phép bà đọc email của ông Trung trên màn hình máy tính xách tay của mình.

Toàn bộ quá trình này diễn ra chỉ trong tích tắc, cho phép chúng ta giao tiếp và trao đổi thông tin một cách liền mạch trên mạng Internet.

Chống DDoS: Giải pháp bảo vệ hệ thống của bạn

Chúng tôi, Chống DDoS (thuộc CÔNG TY TNHH AN NINH MẠNG TOÀN CẦU, MST: 3502475588), là đơn vị hàng đầu Việt Nam chuyên cung cấp giải pháp phòng thủ DDoS toàn diện, chuyên nghiệp. Với tầm nhìn mang lại sự an tâm và bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp và tổ chức, chúng tôi đã và đang bảo vệ hệ thống cho hơn 120 dự án doanh nghiệp, giúp giảm downtime trung bình 85% sau khi triển khai.

Điểm nổi bật của chúng tôi:

  • Chuyên môn sâu: Chúng tôi sở hữu đội ngũ 15+ kỹ sư bảo mật, trong đó có 5 chuyên gia được cấp các chứng chỉ quốc tế uy tín như CISSP, CEH, OSCP. Kiến thức vững chắc về các mô hình mạng như OSI là nền tảng giúp chúng tôi xây dựng và triển khai các giải pháp hiệu quả.
  • Kinh nghiệm thực chiến: Năng lực của chúng tôi không chỉ dừng lại ở lý thuyết. Trong năm 2024, chúng tôi đã trực tiếp ứng phó thành công 36 sự cố nghi ngờ DDoS, bảo vệ hoạt động kinh doanh của khách hàng.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Chúng tôi đầu tư vào hạ tầng kiểm thử nội bộ, lab thực chiến, hệ thống sandbox và hệ thống phân tích lưu lượng 24/7 để liên tục nghiên cứu và nâng cấp giải pháp.
  • Hệ thống giám sát tiên tiến: Các công cụ giám sát và phân tích real-time, dashboard tương tác thân thiện, cùng API tích hợp dễ dàng giúp khách hàng quản lý và theo dõi tình trạng bảo mật của họ một cách chủ động.

Dịch vụ của chúng tôi: Chúng tôi cung cấp các giải pháp phòng thủ DDoS đa tầng, từ lớp ứng dụng (L7) đến lớp mạng (L3/L4), giúp doanh nghiệp chống lại mọi hình thức tấn công phức tạp, bảo vệ dữ liệu và đảm bảo hoạt động liên tục.

Để được tư vấn giải pháp bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0909623968 hoặc truy cập website chính thức của chúng tôi tại: https://chongddos.net.