Chào bạn, bạn có bao giờ thắc mắc liệu hệ thống mạng của mình có đang thực sự an toàn trước những mối đe dọa trên không gian mạng không? Đặc biệt là với các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS), một trong những chiến thuật gây gián đoạn phổ biến nhất hiện nay. Hiểu rõ về cách thức hoạt động của chúng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ tài sản số của mình. Trong bài viết này, tôi sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu về các cuộc tấn công DDoS lớp 3 – một kiểu tấn công nhắm thẳng vào hạ tầng mạng.
Tôi là Lê Thành Trung – Founder & CEO của Chongddos.net, với hơn 12 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành an ninh mạng. Tôi tin rằng những kiến thức và góc nhìn được đúc kết từ hàng trăm sự cố đã xử lý sẽ giúp bạn nắm vững cách thức phòng vệ hiệu quả nhất.
Tấn công DDoS lớp 3 là gì?

Tấn công DDoS lớp 3 là một hình thức tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) đặc biệt. Mục tiêu của tấn công này là gây ra sự gián đoạn hoặc sập hoàn toàn hoạt động của một chương trình, dịch vụ, máy tính hoặc toàn bộ mạng. Kẻ tấn công thực hiện điều này bằng cách gửi một lượng lớn dữ liệu không cần thiết, làm tắc nghẽn băng thông hoặc làm quá tải tài nguyên của hạ tầng mạng.
Điểm cốt lõi của tấn công DDoS lớp 3 là nó nhắm trực tiếp vào Lớp Mạng (Layer 3 – Network Layer) trong mô hình OSI. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một khung khái niệm về cách thức hoạt động của các hệ thống mạng, chia quá trình truyền thông thành bảy lớp. Lớp 3 chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau, giúp Internet có thể hoạt động được.
Tấn công DDoS lớp 3 có những đặc điểm khác biệt quan trọng so với các cuộc tấn công DDoS ở lớp cao hơn (như lớp 4 – Lớp Vận chuyển hay lớp 7 – Lớp Ứng dụng):
- Không cần mở kết nối TCP: Các cuộc tấn công lớp 3 không yêu cầu phải thiết lập một kết nối TCP (Transmission Control Protocol) đầy đủ với mục tiêu trước khi tiến hành gửi lưu lượng tấn công. Điều này cho phép kẻ tấn công gửi một lượng lớn gói tin mà không cần quan tâm đến trạng thái kết nối, khiến việc phòng thủ trở nên phức tạp hơn.
- Không nhắm vào một cổng cụ thể: Thay vì nhắm vào một cổng dịch vụ cụ thể trên máy chủ (như cổng 80 cho HTTP hay 443 cho HTTPS), các cuộc tấn công lớp 3 tập trung vào phần mềm mạng hoặc thiết bị cơ sở hạ tầng mạng của mục tiêu. Điều này có nghĩa là chúng không cố gắng khai thác lỗ hổng trong ứng dụng hay dịch vụ cụ thể nào, mà trực tiếp làm quá tải khả năng xử lý gói tin của mạng.
Nói một cách đơn giản, nếu ví mạng Internet như một đường cao tốc, thì tấn công DDoS lớp 3 giống như việc đổ một lượng lớn xe tải rác lên đường, làm tắc nghẽn toàn bộ luồng giao thông bình thường. Nó không quan tâm xe nào đang đi đến cửa hàng nào (cổng dịch vụ) mà chỉ đơn thuần làm cho con đường đó không thể hoạt động được nữa. Việc hiểu rõ cách thức nhắm mục tiêu này là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phòng thủ hiệu quả, tập trung vào bảo vệ hạ tầng mạng cốt lõi.
Lớp 3 trong mô hình OSI là gì?
Để hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của các cuộc tấn công DDoS lớp 3, chúng ta cần nắm rõ khái niệm Lớp 3 trong mô hình OSI. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một khung khái niệm quan trọng, chia nhỏ cách Internet hoạt động thành bảy lớp riêng biệt. Mục đích của mô hình này là giúp các chuyên gia mạng dễ dàng thảo luận, xác định và hiểu các thiết bị, giao thức cũng như cách thức truyền tải dữ liệu trên mạng.
Lớp 3 của mô hình OSI được gọi là Lớp Mạng (Network Layer). Đây là lớp chịu trách nhiệm chính trong việc giúp các mạng khác nhau kết nối với nhau, tạo nên một hệ thống toàn cầu mà chúng ta gọi là Internet. Vai trò cốt lõi của Lớp Mạng là định tuyến các gói dữ liệu từ điểm xuất phát đến đích cuối cùng.
Cụ thể, quá trình định tuyến gói dữ liệu diễn ra tại Lớp 3. Khi dữ liệu được gửi qua mạng, chúng sẽ được chia thành các gói tin nhỏ hơn. Tại Lớp 3, mỗi gói tin này được gán một địa chỉ và sau đó được gửi đi theo con đường tối ưu nhất đến đích. Giao thức quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi nhất ở lớp này chính là Giao thức Internet (IP). IP chịu trách nhiệm định địa chỉ và định tuyến các gói dữ liệu để chúng tìm đúng đường đến thiết bị nhận.
Tuy nhiên, điều cần lưu ý là Lớp 3 có những giới hạn nhất định và nó khác biệt so với Lớp 4 (Transport Layer):
- Lớp 3 không mở kết nối: Các giao thức ở Lớp Mạng chỉ tập trung vào việc định tuyến dữ liệu mà không thiết lập hay duy trì một kết nối liên tục giữa các thiết bị gửi và nhận.
- Không đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy: Lớp 3 chỉ lo việc gửi gói tin đi, không chịu trách nhiệm đảm bảo rằng gói tin đó có đến đích an toàn, không bị mất mát hay đến đúng thứ tự. Nhiệm vụ này thuộc về Lớp 4 (Lớp Vận chuyển) với các giao thức như TCP.
Do Lớp 3 hoạt động mà không cần thiết lập kết nối hay đảm bảo độ tin cậy, điều này đã tạo ra kẽ hở cho các cuộc tấn công DDoS lớp 3. Kẻ tấn công có thể dễ dàng gửi một lượng lớn gói tin mà không cần lo lắng về việc thiết lập phiên hay quản lý trạng thái, làm tăng đáng kể áp lực lên hạ tầng mạng của mục tiêu.
Các giao thức được sử dụng trong tấn công DDoS lớp 3
Các cuộc tấn công DDoS lớp 3 khai thác các giao thức hoạt động tại Lớp Mạng để gây ra sự gián đoạn. Việc hiểu rõ các giao thức này là chìa khóa để nhận diện và phòng chống hiệu quả. Dưới đây là những giao thức phổ biến nhất thường bị lạm dụng trong các cuộc tấn công DDoS lớp 3:
- IP (Internet Protocol – Giao thức Internet):
- Vai trò: IP là xương sống của mọi giao tiếp trên Internet. Nó chịu trách nhiệm định tuyến và định địa chỉ cho các gói dữ liệu, đảm bảo chúng tìm được đường đến đúng đích. Mỗi thiết bị kết nối Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất. Giao thức IP sẽ gắn địa chỉ IP chính xác vào mỗi gói dữ liệu, giống như việc bạn ghi địa chỉ lên một bức thư.
- Khai thác trong tấn công: Kẻ tấn công có thể tạo ra một lượng lớn gói tin IP rác với địa chỉ nguồn giả mạo (IP spoofing) và làm ngập lụt mục tiêu.
- IPsec (Internet Protocol Security):
- Vai trò: IPsec không phải là một giao thức đơn lẻ mà là một bộ giao thức. Nó cung cấp bảo mật bằng cách mã hóa và xác thực các gói tin IP. IPsec thường được sử dụng trong các mạng riêng ảo (VPN), tương tự như cách HTTPS bảo mật HTTP.
- Khai thác trong tấn công: Mặc dù IPsec được thiết kế để bảo mật, kẻ tấn công vẫn có thể lạm dụng nó. Ví dụ, chúng có thể gửi một lượng lớn dữ liệu rác hoặc các chứng chỉ bảo mật quá lớn qua IPsec để làm quá tải khả năng xử lý của mục tiêu, đặc biệt là khi thiết bị phải xử lý quá nhiều yêu cầu mã hóa hoặc xác thực không hợp lệ.
- ICMP (Internet Control Message Protocol – Giao thức Tin nhắn Điều khiển Internet):
- Vai trò: ICMP là một giao thức không kết nối, được sử dụng chủ yếu để báo cáo lỗi và thực hiện các chức năng kiểm tra mạng. Các lệnh “ping” và “traceroute” mà kỹ sư mạng thường dùng đều dựa trên ICMP. Các gói tin ICMP được gửi trực tiếp qua IP mà không cần các giao thức vận chuyển như TCP hay UDP.
- Khai thác trong tấn công: ICMP là một trong những giao thức bị lạm dụng phổ biến nhất trong các cuộc tấn công DDoS lớp 3. Kẻ tấn công có thể làm ngập máy chủ bằng quá nhiều yêu cầu ping không thể phản hồi (Ping Flood) hoặc gửi một gói ping có kích thước lớn bất thường nhằm gây sập thiết bị nhận (Ping of Death). Tôi đã từng chứng kiến nhiều trường hợp doanh nghiệp bị tê liệt hoàn toàn chỉ vì kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng này.
- IGMP (Internet Group Management Protocol – Giao thức Tin nhắn Nhóm Internet):
- Vai trò: IGMP quản lý các nhóm đa hướng IP (IP multicast), cho phép nhiều thiết bị trong một mạng nhận cùng một luồng dữ liệu IP. Điều này hữu ích cho các ứng dụng phát sóng video hoặc trò chơi trực tuyến.
- Khai thác trong tấn công: Về lý thuyết, IGMP có thể được sử dụng trong các cuộc tấn công đa hướng, nơi kẻ tấn công gửi một gói tin đến một nhóm, và tất cả các thành viên trong nhóm đó đều nhận được và xử lý, gây quá tải đồng loạt.
- ARP (Address Resolution Protocol – Giao thức Phân giải Địa chỉ):
- Vai trò: ARP chỉ hoạt động trong một mạng cục bộ (LAN). Máy tính sử dụng ARP để ánh xạ địa chỉ IP với địa chỉ MAC (Media Access Control) của các thiết bị khác trong cùng mạng. Địa chỉ MAC là một mã định danh duy nhất được gắn cố định vào mọi thiết bị có khả năng kết nối mạng.
- Khai thác trong tấn công: Tấn công ARP chỉ có thể được thực hiện nếu kẻ tấn công đã kết nối được với mạng cục bộ. Do đó, các cuộc tấn công DDoS dựa trên ARP thường không phải là các cuộc tấn công diện rộng từ xa, mà là tấn công nội bộ.
Lưu ý về khả năng khai thác và giới hạn của phần cứng hiện đại:
Mặc dù về mặt lý thuyết, bất kỳ giao thức nào cũng có thể bị lợi dụng, nhưng không phải tất cả các cuộc tấn công đều khả thi hoặc hiệu quả với phần cứng mạng hiện đại. Ví dụ:
- Các cuộc tấn công “Ping of Death” hoặc “Smurf” dựa trên ICMP từng rất nguy hiểm, nhưng hầu hết các thiết bị mạng hiện đại đã được cập nhật để bỏ qua các gói tin IP quá lớn hoặc bất thường, giúp giảm thiểu rủi ro từ những kỹ thuật này.
- Tấn công ARP chỉ hoạt động trong mạng cục bộ, yêu cầu kẻ tấn công phải có quyền truy cập vật lý hoặc đã xâm nhập vào mạng nội bộ trước đó, điều này làm giảm khả năng ứng dụng của nó trong các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn từ xa.
Trong kinh nghiệm của tôi, việc liên tục cập nhật phần mềm và cấu hình bảo mật là cực kỳ quan trọng để vô hiệu hóa những lỗ hổng cũ và giảm thiểu nguy cơ từ các cuộc tấn công dựa trên giao thức.
Tấn công DDoS lớp 3 hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động của một cuộc tấn công DDoS lớp 3 tương đối đơn giản: kẻ tấn công gửi một lượng lớn lưu lượng mạng rác, không hợp lệ hoặc có chủ đích xấu qua các giao thức Lớp 3 để làm quá tải tài nguyên của mục tiêu, từ đó làm gián đoạn hoặc ngưng trệ dịch vụ. Việc này giống như việc cố gắng đổ đầy một chai nước bằng vòi rồng, khiến nước tràn ra ngoài và không thể chứa thêm gì.
Các cuộc tấn công DDoS lớp 3 thường diễn ra theo một quy trình có tổ chức, bao gồm các bước chính sau:
- Thu thập thông tin:Bước đầu tiên là xác định mục tiêu. Kẻ tấn công sẽ thu thập địa chỉ IP của máy chủ, website hoặc dịch vụ mà chúng muốn tấn công. Thông tin này thường dễ dàng tìm thấy thông qua các công cụ công khai hoặc một số kỹ thuật trinh sát mạng đơn giản.
- Tạo botnet hoặc máy chủ zombie:Để tạo ra lượng lưu lượng tấn công đủ lớn, kẻ tấn công thường sử dụng một mạng lưới botnet. Botnet là một tập hợp các máy tính hoặc thiết bị đã bị nhiễm phần mềm độc hại (malware) và bị chiếm quyền điều khiển từ xa mà chủ sở hữu không hay biết. Các thiết bị này trở thành “máy chủ zombie” và được dùng để thực hiện cuộc tấn công theo lệnh của kẻ điều khiển. Một botnet càng lớn, sức mạnh tấn công càng lớn.
- Gửi yêu cầu giả mạo:Sau khi thiết lập botnet, kẻ tấn công sẽ ra lệnh cho các máy chủ zombie gửi một lượng cực lớn các yêu cầu hoặc gói tin giả mạo đến địa chỉ IP của mục tiêu. Các yêu cầu này được tạo ra với tần suất cao và từ nhiều nguồn khác nhau (các địa chỉ IP của máy trong botnet). Mục đích là để làm cho hệ thống mục tiêu bận rộn xử lý các yêu cầu vô nghĩa này.
- Quá tải hệ thống:Khi server hoặc hạ tầng mạng của mục tiêu nhận và cố gắng xử lý một khối lượng yêu cầu giả mạo khổng lồ cùng lúc, tài nguyên của nó (như băng thông, CPU, bộ nhớ, hoặc khả năng xử lý của thiết bị định tuyến) sẽ bị quá tải. Hệ thống không thể phân biệt đâu là yêu cầu hợp lệ từ người dùng thật và đâu là lưu lượng tấn công.
- Dịch vụ bị ngưng hoạt động:Hậu quả trực tiếp của việc hệ thống quá tải là nó không còn khả năng phục vụ các yêu cầu hợp lệ từ người dùng thực sự. Điều này dẫn đến việc dịch vụ trở nên không khả dụng (server bị sập hoàn toàn) hoặc hoạt động cực kỳ chậm chạp, gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh và trải nghiệm người dùng.
Từ kinh nghiệm thực chiến tại Chống DDoS, chúng tôi nhận thấy các cuộc tấn công lớp 3 thường bắt đầu với dấu hiệu đột ngột tăng vọt lưu lượng truy cập IP đến một địa chỉ cụ thể. Điều này đi kèm với việc hiệu suất mạng giảm sút nghiêm trọng, các yêu cầu hợp lệ bị từ chối hoặc thời gian phản hồi tăng vọt. Khả năng giám sát và phân tích lưu lượng thời gian thực là yếu tố then chốt để phát hiện sớm và ứng phó hiệu quả với các cuộc tấn công này, trước khi chúng kịp gây ra thiệt hại lớn.
Một số loại tấn công DDoS lớp 3 phổ biến
Mặc dù nhiều giao thức ở Lớp 3 có thể bị lợi dụng, các cuộc tấn công DDoS lớp 3 dựa trên ICMP (Internet Control Message Protocol) là phổ biến nhất. Điều này bởi vì ICMP được thiết kế để báo cáo lỗi và kiểm tra kết nối, nhưng lại không có cơ chế bảo mật tích hợp, dễ dàng bị lạm dụng để tạo ra lưu lượng rác.
Dưới đây là một số loại tấn công DDoS lớp 3 điển hình:
- Lũ ping (Ping Flood):
- Cơ chế: Đây là một trong những hình thức tấn công đơn giản và cơ bản nhất. Kẻ tấn công sẽ sử dụng một lượng lớn máy tính zombie (từ botnet) để gửi hàng nghìn, thậm chí hàng triệu yêu cầu ping (ICMP echo request) đồng loạt đến địa chỉ IP của máy chủ mục tiêu.
- Tác động: Mục tiêu bị áp đảo bởi lượng phản hồi ping khổng lồ. Server phải tiêu tốn tài nguyên xử lý cho từng yêu cầu này, làm cạn kiệt băng thông mạng, CPU và bộ nhớ. Điều này khiến nó không thể xử lý các yêu cầu hợp lệ từ người dùng thực, dẫn đến tình trạng chậm trễ hoặc ngừng hoạt động dịch vụ.
- Tấn công Smurf:
- Cơ chế: Tấn công Smurf tinh vi hơn một chút. Kẻ tấn công gửi một yêu cầu ping ICMP đến một mạng con lớn, nhưng giả mạo địa chỉ IP nguồn là của nạn nhân. Khi các thiết bị trong mạng con đó nhận được yêu cầu ping, chúng sẽ phản hồi bằng cách gửi gói tin ICMP echo reply về địa chỉ IP giả mạo (tức là mục tiêu).
- Tác động: Nếu mạng con có hàng nghìn thiết bị, mục tiêu sẽ bị “tấn công” bởi hàng nghìn gói phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, làm ngập lụt băng thông mạng.
- Lưu ý: Với sự phát triển của công nghệ mạng, hầu hết các phần cứng định tuyến hiện đại đã được cấu hình để ngăn chặn loại tấn công này bằng cách không cho phép giả mạo địa chỉ IP nguồn hoặc bằng cách hạn chế phản hồi ICMP. Do đó, Smurf hiện ít hiệu quả hơn trước.
- Ping of Death (Ping gây tử vong):
- Cơ chế: Kẻ tấn công gửi một gói tin ping ICMP có kích thước lớn hơn mức tối đa cho phép (thường là 65.535 byte). Khi gói tin này được truyền qua các bộ định tuyến trên đường đến mục tiêu, nó sẽ bị phân mảnh thành nhiều gói nhỏ hơn để có thể đi qua mạng. Tuy nhiên, khi các mảnh gói tin này đến đích và cố gắng ghép lại thành gói tin ban đầu, kích thước quá lớn sẽ vượt quá giới hạn bộ đệm của mục tiêu, gây ra lỗi tràn bộ đệm (buffer overflow) và làm hệ thống bị sập.
- Tác động: Mục tiêu bị lỗi hệ thống và ngừng hoạt động.
- Lưu ý: Tương tự như Smurf, các thiết bị hiện đại đã được vá lỗi để xử lý các gói tin quá khổ này một cách an toàn hoặc tự động bỏ qua chúng. Điều này khiến Ping of Death gần như không còn hiệu quả với hạ tầng mạng hiện tại.
Mô hình TCP/IP và liên hệ với Lớp 3 OSI:
Khi thảo luận về các cuộc tấn công DDoS lớp 3, đôi khi bạn có thể nghe đến khái niệm “Lớp 2” trong mô hình TCP/IP. Điều này là do mô hình TCP/IP là một mô hình thay thế, chỉ có bốn lớp thay vì bảy lớp như mô hình OSI:
- Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer) – tương ứng Lớp 1-2 OSI.
- Lớp Internet (Internet Layer) – tương ứng Lớp 3 OSI.
- Lớp Vận chuyển (Transport Layer) – tương ứng Lớp 4 OSI.
- Lớp Ứng dụng (Application Layer) – tương ứng Lớp 5-7 OSI.
Vì vậy, một cuộc tấn công DDoS Lớp 3 trong mô hình OSI sẽ được gọi là cuộc tấn công DDoS Lớp Internet hoặc Lớp 2 trong mô hình TCP/IP. Điều này chỉ là sự khác biệt trong cách đặt tên giữa hai mô hình, bản chất của cuộc tấn công nhắm vào chức năng định tuyến gói tin vẫn tương tự. Tôi thường giải thích rõ ràng điểm này cho khách hàng để họ không bị nhầm lẫn giữa hai mô hình khi đánh giá các báo cáo an ninh mạng.
Chúng tôi bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi tấn công DDoS lớp 3 như thế nào?
Tại Chống DDoS (CÔNG TY TNHH AN NINH MẠNG TOÀN CẦU), chúng tôi nhận thức rõ rằng các cuộc tấn công DDoS lớp 3 là mối đe dọa thường trực, có thể làm tê liệt hoạt động kinh doanh của bạn bất cứ lúc nào. Vì vậy, việc bảo vệ hạ tầng mạng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Với kinh nghiệm thực chiến và chuyên môn sâu rộng, chúng tôi cung cấp các giải pháp phòng thủ DDoS toàn diện, chuyên biệt để đối phó hiệu quả với các cuộc tấn công Lớp Mạng.
Đội ngũ của chúng tôi bao gồm hơn 15 kỹ sư bảo mật tài năng, trong đó có 5 chuyên gia hàng đầu sở hữu các chứng chỉ quốc tế uy tín như CISSP, CEH và OSCP. Những chứng chỉ này không chỉ khẳng định năng lực chuyên môn mà còn là minh chứng cho kinh nghiệm thực tiễn của chúng tôi trong lĩnh vực an ninh mạng. Chúng tôi không chỉ nghiên cứu lý thuyết mà còn đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất, với hạ tầng kiểm thử nội bộ, lab thực chiến, hệ thống sandbox và hệ thống phân tích lưu lượng 24/7. Điều này cho phép chúng tôi liên tục thử nghiệm, cập nhật và hoàn thiện các phương pháp phòng thủ, đảm bảo luôn đi trước một bước so với các kỹ thuật tấn công mới.
Trong năm 2024, Chống DDoS đã thực chiến phát hiện và ứng phó với 36 sự cố nghi ngờ là tấn công DDoS, giúp bảo vệ thành công hơn 120 dự án doanh nghiệp. Kết quả đáng tự hào là các giải pháp của chúng tôi đã giúp giảm thời gian ngừng hoạt động (downtime) trung bình lên đến 85% sau khi triển khai. Chúng tôi cam kết mang lại sự an tâm và bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp của bạn, giúp bạn tập trung vào phát triển kinh doanh mà không phải lo lắng về các mối đe dọa mạng.
Hãy để Chống DDoS trở thành đối tác tin cậy trong việc bảo vệ hệ thống của bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0909623968 hoặc truy cập website chongddos.net để được tư vấn giải pháp phòng thủ DDoS lớp 3 phù hợp và hiệu quả nhất cho nhu cầu của bạn!
Câu hỏi thường gặp về tấn công DDoS lớp 3
Làm thế nào để nhận biết một cuộc tấn công DDoS lớp 3 đang diễn ra?
Các dấu hiệu phổ biến bao gồm lưu lượng mạng tăng đột biến bất thường, tốc độ truy cập website hoặc dịch vụ chậm đáng kể, các kết nối bị từ chối liên tục, hoặc thậm chí là hệ thống bị sập hoàn toàn. Thường đi kèm với việc quá tải CPU hoặc băng thông mạng.
Các cuộc tấn công DDoS lớp 3 có thể gây ra những thiệt hại gì cho doanh nghiệp?
Thiệt hại có thể rất đa dạng, từ mất doanh thu do dịch vụ không khả dụng, mất uy tín thương hiệu, chi phí khắc phục sự cố, cho đến mất dữ liệu hoặc bị lợi dụng để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp hơn. Downtime kéo dài ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và khả năng vận hành của doanh nghiệp.
Có những biện pháp cơ bản nào để phòng chống tấn công DDoS lớp 3?
Các biện pháp phòng chống bao gồm sử dụng dịch vụ chống DDoS chuyên dụng, triển khai tường lửa (firewall) và bộ lọc lưu lượng (traffic filtering), tăng cường băng thông mạng, phân tán tải (load balancing), và cập nhật thường xuyên các thiết bị mạng cũng như phần mềm để vá các lỗ hổng bảo mật đã biết. Quan trọng nhất là cần có kế hoạch ứng phó sự cố DDoS rõ ràng và được diễn tập định kỳ.





