HTTP là gì? Cấu tạo của một yêu cầu HTTP (HTTP Request)

HTTP là gì

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào các trang web hiển thị trên màn hình của mình? Mọi hoạt động truy cập Internet mà bạn thấy đều có một giao thức cốt lõi đứng sau: HTTP. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ HTTP là gì, cách thức nó hoạt động, và tại sao việc nắm vững kiến thức này lại quan trọng trong bối cảnh an ninh mạng ngày nay. Cuối cùng, tôi sẽ chia sẻ những hiểu biết thực tế từ hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực phòng chống tấn công mạng.

Tôi là Lê Thành Trung, Founder & CEO của Chongddos.net. Với hơn 12 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành CNTT, đặc biệt là an ninh mạng và xử lý hàng trăm cuộc tấn công DDoS quy mô lớn, tôi cam kết mang đến những thông tin chính xác và hữu ích nhất về giao thức HTTP cùng những vấn đề bảo mật liên quan.

HTTP là gì?

HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là giao thức nền tảng của World Wide Web. Giao thức này dùng để tải các trang web qua các liên kết siêu văn bản. HTTP là một giao thức lớp ứng dụng, có nhiệm vụ truyền tải thông tin giữa các thiết bị được kết nối mạng. 

Nó hoạt động trên các lớp khác của ngăn xếp giao thức mạng. Một quy trình HTTP điển hình bao gồm máy khách gửi yêu cầu tới máy chủ và máy chủ sau đó gửi lại thông báo phản hồi.

HTTP là từ viết tắt của Hyper Text Transfer Protocol nghĩa là Giao thức Truyền tải Siêu Văn Bản được sử dụng trong www
HTTP là từ viết tắt của Hyper Text Transfer Protocol nghĩa là Giao thức Truyền tải Siêu Văn Bản được sử dụng trong www

Cấu tạo của một yêu cầu HTTP (HTTP Request)

Yêu cầu HTTP là cách các nền tảng giao tiếp Internet, ví dụ như trình duyệt web, yêu cầu thông tin để tải trang web. Mỗi yêu cầu HTTP trên Internet mang theo một loạt dữ liệu được mã hóa, chứa nhiều loại thông tin khác nhau. Một yêu cầu HTTP điển hình bao gồm:

  • Phiên bản HTTP: Cho biết phiên bản giao thức đang được sử dụng (ví dụ: HTTP/1.1, HTTP/2).
  • URL (Uniform Resource Locator): Địa chỉ web của tài nguyên mà máy khách muốn truy cập (ví dụ: https://chongddos.net/).
  • Phương thức HTTP: Chỉ ra hành động mà yêu cầu mong muốn từ máy chủ.
  • Tiêu đề yêu cầu HTTP (HTTP Request Headers): Chứa thông tin bổ sung về yêu cầu và máy khách.
  • Phần thân HTTP tùy chọn (Optional HTTP Body): Mang dữ liệu mà máy khách muốn gửi đến máy chủ.

Phương thức HTTP là gì?

Phương thức HTTP, đôi khi được gọi là động từ HTTP, chỉ ra hành động mà yêu cầu HTTP mong muốn từ máy chủ được truy vấn. Có nhiều phương thức HTTP khác nhau, nhưng hai phương thức phổ biến nhất là ‘GET’ và ‘POST’.

  • GET: Phương thức này dùng để yêu cầu thông tin từ máy chủ. Khi bạn gõ một địa chỉ website vào trình duyệt hoặc nhấp vào một liên kết, trình duyệt thường gửi một yêu cầu GET. Máy chủ sẽ trả về dữ liệu, thường là dưới dạng một trang web HTML, hình ảnh hoặc các tài nguyên khác.
  • POST: Phương thức này dùng để gửi dữ liệu từ máy khách đến máy chủ. Ví dụ, khi bạn điền thông tin vào một biểu mẫu đăng nhập (tên người dùng, mật khẩu) và nhấp vào nút “Đăng nhập”, dữ liệu đó sẽ được gửi đến máy chủ thông qua một yêu cầu POST. Dữ liệu này thường được đưa vào phần thân của yêu cầu.

Tiêu đề yêu cầu HTTP là gì?

Tiêu đề HTTP chứa thông tin văn bản được lưu trữ dưới dạng cặp khóa-giá trị (key-value pairs). Các tiêu đề này được bao gồm trong mỗi yêu cầu HTTP (và cả phản hồi). Chúng truyền đạt thông tin cốt lõi, ví dụ như trình duyệt mà máy khách đang sử dụng, loại dữ liệu mà máy khách có thể chấp nhận, ngôn ngữ ưu tiên, hoặc thông tin về phiên làm việc.

Ví dụ về tiêu đề yêu cầu HTTP:

  • User-Agent: Mozilla/5.0 (Windows NT 10.0; Win64; x64) AppleWebKit/537.36 (KHTML, like Gecko) Chrome/126.0.0.0 Safari/537.36: Cho biết trình duyệt và hệ điều hành của máy khách.
  • Accept: text/html,application/xhtml+xml,application/xml;q=0.9,image/avif,image/webp,image/apng,*/*;q=0.8,application/signed-exchange;v=b3;q=0.7: Cho biết các loại nội dung mà máy khách có thể xử lý.
  • Accept-Language: en-US,en;q=0.9,vi;q=0.8: Cho biết ngôn ngữ ưu tiên của máy khách.

Những thông tin này giúp máy chủ tùy chỉnh phản hồi phù hợp với yêu cầu của máy khách.

Phần thân yêu cầu HTTP là gì?

Phần thân của yêu cầu HTTP là nơi chứa “nội dung” thông tin mà yêu cầu đang truyền tải. Phần này thường được sử dụng khi máy khách cần gửi một lượng lớn dữ liệu đến máy chủ, đặc biệt là với các phương thức như POST hoặc PUT.

Ví dụ về thông tin trong phần thân yêu cầu HTTP:

  • Thông tin biểu mẫu: Tên người dùng và mật khẩu khi đăng nhập, dữ liệu điền vào các trường trên một biểu mẫu liên hệ.
  • Tải lên tệp: Khi bạn tải một hình ảnh hoặc tài liệu lên một trang web, dữ liệu của tệp đó sẽ nằm trong phần thân của yêu cầu.
  • Dữ liệu JSON/XML: Các API thường gửi dữ liệu cấu trúc dưới dạng JSON hoặc XML trong phần thân yêu cầu để tương tác với máy chủ.

Tóm lại, phần thân yêu cầu cho phép máy khách “nói” với máy chủ về những gì nó muốn gửi đi, không chỉ là những gì nó muốn yêu cầu.

Dưới đây là phần nội dung bạn yêu cầu, được viết theo các quy tắc và thông tin tôi đã học:

Cấu tạo của một phản hồi HTTP (HTTP Response)

Phản hồi HTTP là những gì máy khách web (thường là trình duyệt) nhận được từ một máy chủ Internet để trả lời yêu cầu HTTP. Các phản hồi này truyền đạt thông tin có giá trị, dựa trên những gì đã được yêu cầu trong yêu cầu HTTP. Một phản hồi HTTP điển hình bao gồm:

  • Mã trạng thái HTTP: Chỉ ra kết quả của yêu cầu.
  • Tiêu đề phản hồi HTTP: Cung cấp thông tin bổ sung về phản hồi và máy chủ.
  • Phần thân HTTP tùy chọn: Chứa dữ liệu thực tế mà máy chủ gửi lại.

Mã trạng thái HTTP là gì?

Mã trạng thái HTTP là các mã 3 chữ số. Chúng thường được sử dụng để cho biết yêu cầu HTTP đã hoàn thành thành công hay chưa. Các mã trạng thái được chia thành 5 khối chính:

  • 1xx (Thông tin): Cho biết yêu cầu đã được nhận và quá trình đang tiếp tục.
  • 2xx (Thành công): Cho biết yêu cầu đã được nhận, hiểu và chấp nhận thành công. Ví dụ phổ biến nhất là ‘200 OK’, nghĩa là yêu cầu đã được hoàn thành đúng cách.
  • 3xx (Chuyển hướng): Cho biết máy khách cần thực hiện hành động bổ sung để hoàn tất yêu cầu, thường là chuyển hướng đến một URL khác.
  • 4xx (Lỗi máy khách): Cho biết yêu cầu chứa cú pháp không chính xác hoặc không thể được thực hiện. Ví dụ rất phổ biến là ‘404 NOT FOUND’ khi trang không tồn tại hoặc ‘403 Forbidden’ khi truy cập bị cấm.
  • 5xx (Lỗi máy chủ): Cho biết máy chủ không thể thực hiện yêu cầu hợp lệ. Ví dụ: ‘500 Internal Server Error’ (lỗi máy chủ nội bộ) hoặc ‘503 Service Unavailable’ (dịch vụ không khả dụng).

Nếu phản hồi bắt đầu bằng ‘4’ hoặc ‘5’, điều đó có nghĩa là có lỗi và trang web sẽ không được hiển thị.

Tiêu đề phản hồi HTTP là gì?

Tương tự như yêu cầu HTTP, phản hồi HTTP đi kèm với các tiêu đề. Các tiêu đề này truyền tải thông tin quan trọng. Ví dụ bao gồm ngôn ngữ và định dạng dữ liệu được gửi trong phần thân phản hồi, thông tin về máy chủ, thời gian phản hồi, và cài đặt bộ nhớ đệm.

Ví dụ về tiêu đề phản hồi HTTP:

  • Content-Type: text/html; charset=UTF-8: Cho biết loại nội dung là HTML và bộ mã hóa ký tự.
  • Server: Cloudflare: Cho biết phần mềm máy chủ đang được sử dụng.
  • Date: Fri, 26 Jul 2025 12:51:34 GMT: Thời gian máy chủ tạo phản hồi.
  • Cache-Control: public, max-age=86400: Hướng dẫn trình duyệt cách lưu trữ nội dung trong bộ nhớ đệm.

Những tiêu đề này cung cấp ngữ cảnh quan trọng cho trình duyệt, giúp nó hiển thị nội dung một cách chính xác và hiệu quả.

Phần thân phản hồi HTTP là gì?

Phần thân của phản hồi HTTP chứa “nội dung” thông tin mà máy chủ đang gửi lại cho máy khách. Đối với các phản hồi HTTP thành công cho yêu cầu ‘GET’, phần thân này thường chứa thông tin được yêu cầu.

Trong hầu hết các yêu cầu web, đây là dữ liệu HTML mà trình duyệt web sẽ dịch thành một trang web hoàn chỉnh. Ngoài HTML, phần thân phản hồi cũng có thể chứa:

  • Dữ liệu hình ảnh: Các tệp như JPEG, PNG, GIF.
  • Tệp CSS: Định nghĩa phong cách và bố cục của trang web.
  • Tệp JavaScript: Chứa mã để tạo ra các tính năng tương tác.
  • Dữ liệu JSON/XML: Thường được sử dụng trong các phản hồi API để truyền tải dữ liệu có cấu trúc.
  • Các tệp đa phương tiện khác: Video, âm thanh, hoặc các loại tài liệu khác.

Tóm lại, phần thân phản hồi là nơi chứa dữ liệu thực tế mà người dùng nhìn thấy hoặc ứng dụng sử dụng sau khi yêu cầu được xử lý.

Tại sao giao thức HTTP quan trọng trong phòng chống DDoS?

HTTP là một giao thức “phi trạng thái” (stateless). Điều này có nghĩa là mỗi lệnh chạy độc lập với bất kỳ lệnh nào khác. Trong các phiên bản HTTP cũ hơn, mỗi yêu cầu HTTP sẽ tạo và đóng một kết nối TCP. Tuy nhiên, trong các phiên bản HTTP mới hơn (HTTP 1.1 trở lên), tính năng kết nối liên tục (persistent connection) cho phép nhiều yêu cầu HTTP đi qua một kết nối TCP duy trì. Điều này cải thiện mức tiêu thụ tài nguyên và hiệu suất truyền tải.

Trong bối cảnh tấn công DoS (Denial-of-Service) hoặc DDoS (Distributed Denial-of-Service), các yêu cầu HTTP với số lượng lớn có thể được sử dụng để tấn công thiết bị mục tiêu. Các cuộc tấn công này được gọi là tấn công lớp ứng dụng hoặc tấn công lớp 7.

Việc hiểu rõ cách HTTP hoạt động, đặc biệt là cách các yêu cầu và phản hồi được xử lý, là cực kỳ quan trọng đối với tôi. Tôi và đội ngũ tại Chống DDoS cần nắm vững điều này để nhận diện và phòng chống các cuộc tấn công DDoS nhắm vào lớp ứng dụng. Những cuộc tấn công này thường lợi dụng sơ hở trong giao thức HTTP để làm quá tải máy chủ đích, khiến dịch vụ bị gián đoạn.

Chống DDoS: Giải pháp bảo vệ hệ thống toàn diện từ A-Z

CÔNG TY TNHH AN NINH MẠNG TOÀN CẦU (Chống DDoS) là thương hiệu hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công DDoS. Với tầm nhìn mang lại sự an tâm và bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp và tổ chức, chúng tôi cung cấp giải pháp và dịch vụ phòng thủ DDoS toàn diện, chuyên nghiệp, dễ triển khai.

Chúng tôi tự hào với đội ngũ 15+ kỹ sư bảo mật và 5 chuyên gia có chứng chỉ quốc tế như CISSP, CEH, OSCP. Với 3 năm phát triển và phục vụ trên 120 dự án doanh nghiệp, chúng tôi đã giảm thời gian ngừng hoạt động trung bình 85% sau khi triển khai giải pháp. Năm 2024, chúng tôi đã thực chiến phát hiện và ứng phó 36 sự cố nghi DDoS, khẳng định năng lực chuyên môn và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực an ninh mạng.

Chống DDoS cung cấp các dịch vụ như:

  • Phân tích & Đánh giá rủi ro DDoS: Xác định điểm yếu và lỗ hổng trong hệ thống của bạn.
  • Triển khai giải pháp phòng thủ DDoS: Áp dụng các công nghệ tiên tiến để ngăn chặn tấn công.
  • Giám sát 24/7 & Ứng phó sự cố: Đảm bảo hệ thống của bạn luôn được bảo vệ và xử lý kịp thời khi có sự cố.
  • Tư vấn và Đào tạo: Nâng cao năng lực an ninh mạng nội bộ cho doanh nghiệp.

Hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0909623968 hoặc Email: support@chongddos.net để được tư vấn giải pháp bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp của bạn. Truy cập website của chúng tôi tại: https://chongddos.net.